Blog

101 Thuật ngữ SEO và các khái niệm mới nhất cần biết

Chắc hẳn bạn đã từng cảm thấy như đang học một ngôn ngữ khác khi bắt đầu tìm hiểu về SEO. Với tất cả các thuật ngữ và khái niệm phức tạp, việc nắm bắt được cơ bản của SEO có thể trở nên khó khăn. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ SEO phổ biến, chúng tôi đã biên soạn một bảng thuật ngữ SEO theo từng mục cùng với các khái niệm. Bạn có thể lưu trang này để tham khảo trong tương lai!

1. Thuật ngữ SEO 101

  • 10 blue links (10 liên kết màu xanh): Các công cụ tìm kiếm sẽ hiển thị 10 kết quả tìm kiếm hữu cơ xuất hiện trong cùng một định dạng.
  • Black hat (SEO mũ đen): Thực hành tối ưu hóa công cụ tìm kiếm vi phạm các nguyên tắc chất lượng của Google.
  • Crawling (Thu thập dữ liệu): Quá trình công cụ tìm kiếm khám phá các trang web của bạn.
  • De-indexed (Bị xóa khỏi chỉ mục): Đề cập đến một trang hoặc nhóm trang bị xóa khỏi chỉ mục của Google.
  • Featured snippets (Đoạn trích nổi bật): Các hộp câu trả lời không phải trả tiền xuất hiện ở đầu SERPs cho các truy vấn nhất định.
  • Google My Business listing (Danh sách Google My Business): Danh sách miễn phí có sẵn cho các doanh nghiệp địa phương.
  • Image carousels (Băng chuyền hình ảnh): Kết quả hình ảnh trong một số SERP có thể cuộn từ trái sang phải.
  • Indexing (Lập chỉ mục): Việc lưu trữ và sắp xếp nội dung được tìm thấy trong khi thu thập thông tin.
  • Intend (Ý định tìm kiếm): Ý định đề cập đến những gì người dùng thực sự muốn từ những từ khóa họ gõ vào thanh tìm kiếm.
  • KPI (Chỉ số hiệu suất quan trọng): Một chỉ số hiệu suất quan trọng cho biết mức độ hoạt động của mục tiêu đạt được.
  • Local pack (Gói cục bộ): Một gói gồm ba danh sách doanh nghiệp địa phương thường xuất hiện cho các tìm kiếm có mục đích địa phương.

2. Thu thập dữ liệu, lập chỉ mục và xếp hạng

  • 2xx status code (Mã trạng thái 2xx): Một lớp mã trạng thái cho biết yêu cầu cho một trang đã thành công.
  • 4xx status code (Mã trạng thái 4xx): Một lớp mã trạng thái cho biết yêu cầu cho một trang dẫn đến lỗi.
  • 5xx status code (Mã trạng thái 5xx): Một lớp mã trạng thái cho biết máy chủ không thể thực hiện yêu cầu.
  • Advanced search operators (Toán tử tìm kiếm nâng cao): Các ký tự và lệnh đặc biệt bạn có thể nhập vào thanh tìm kiếm để xác định thêm truy vấn của mình.
  • Algorithms (Thuật toán): Một quy trình hoặc công thức mà thông tin được lưu trữ được truy xuất và sắp xếp theo cách có ý nghĩa.
  • Backlinks: Backlink Hay “Inbound link” là các liên kết từ các trang web khác trỏ đến trang web của bạn.
  • Bots (Crawler): Còn được gọi là các trình thu thập dữ liệu Crawler hay Spider, hay đây là những trình truy quét Internet để tìm nội dung.
  • Caching (Bộ nhớ đệm): Một phiên bản đã lưu của trang web của bạn.
  • Caffeine (Hệ thống lập chỉ mục web của Google): Caffeine là chỉ mục hoặc bộ sưu tập nội dung web, trong khi Googlebot là trình thu thập thông tin đi ra ngoài và tìm thấy nội dung.
  • Citations (Trích dẫn): Còn được gọi là danh sách doanh nghiệp trên mạng, một trích dẫn là một tài liệu tham khảo dựa trên web về tên, địa chỉ và số điện thoại của doanh nghiệp địa phương (NAP Name, Address, Phonenumber).
  • Cloaking (Che giấu): Hiển thị nội dung khác nhau cho các công cụ tìm kiếm so với hiển thị cho khách truy cập của con người.
  • Crawl budget (Ngân sách Thu thập ngân sách): Số trang trung bình mà bot công cụ tìm kiếm sẽ thu thập dữ liệu trên trang web của bạn.
  • Crawler directives (Chỉ thị của trình thu thập thông tin): Hướng dẫn cho trình thu thập thông tin về những gì bạn muốn nó thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trên trang web của bạn.

3. Nghiên cứu từ khóa

  • Ambiguous intent (Mục đích mơ hồ): Đề cập đến cụm từ tìm kiếm trong đó mục tiêu của người tìm kiếm không rõ ràng và yêu cầu thêm thông số kỹ thuật.
  • Commercial investigation queries (Truy vấn điều tra

Related posts

16 Lý do tại sao doanh nghiệp cần có website để bắt kịp xu hướng online

danglenam

AIDA: Tạo Phong Cách Quảng Cáo Độc Đáo và Hiệu Quả

danglenam

5 Mẹo Tuyệt Vời Khi Tiếp Cận Xây Dựng Liên Kết Hiệu Quả

danglenam